Soạn Bài Xuân Quỳnh | Ngữ Văn 12 chi tiết trả lời các câu hỏi trong SGK để các bạn hiểu và nắm chắc kiến thức trong bài học. Cùng tham khảo nhé!

Tìm hiểu thêm:
- Nhà thơ Xuân Quỳnh là Nam hay Nữ?
- Phân tích Sóng của Xuân Quỳnh
- Mở đầu Sóng Xuân Quỳnh
- Kết luận phân tích tác phẩm “Sóng”
- Soạn một bài văn luyện tập một số phép tu từ cú pháp
- Luyện tập vận dụng kết hợp các phương thức biểu đạt trong bài văn nghị luận
- Chi tiết các tác phẩm ngữ văn lớp 12 học kì 2
1. Soạn Ca Khúc có phần tác giả
– Xuân Quỳnh (1942-1988), tên đầy đủ là Nguyễn Thị Xuân Quỳnh.
– Sinh ra ở một làng quê nghèo thuộc thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây (nay thuộc Hà Nội).
– Bà được mệnh danh là bà hoàng thơ tình của Việt Nam và là một trong những nữ thi sĩ xuất sắc nhất của Việt Nam.
– Xuân Quỳnh thường hướng ngòi bút của mình vào những tình cảm gần gũi, giản dị, trong sáng về cuộc sống gia đình, đời thường, thể hiện những rung cảm, khát vọng của trái tim người phụ nữ chân chất. chân thành, yêu thương, tha thiết.
– Xuân Quỳnh vinh dự được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật năm 2011.
– Một số tác phẩm tiêu biểu trong sự nghiệp của Xuân Quỳnh:
Bài thơ bao gồm:
- Nụ xanh (1963),
- Hoa dọc chiến hào (1968),
- Lời ru trên mặt đất (1978),
- Chờ trăng (1981),
- Tự hát (1984).
Trong đó có một số bài thơ đặc biệt nổi tiếng như: Thuyền và biển, Tiếng gà trưa, Sóng, Thơ tình cuối thu…
Một số tác phẩm dành cho thiếu nhi:
- Mùa xuân trên cánh đồng (truyện thiếu nhi, viết năm 1981),
- Bầu trời trong quả trứng (thơ thiếu nhi, viết năm 1982)…
2. Soạn bài Sóng Xuân Quỳnh
A. Hoàn cảnh sáng tác
Sóng được Xuân Quỳnh viết năm 1967 trong một dịp đi thực tế ở vùng biển Diêm Điền (tỉnh Thái Bình), đây là bài thơ đặc sắc về tình yêu và là tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ Xuân Quỳnh.
Xem thêm: Sách hay Toán 12 chuyên đề cực chi tiết – Kien Guru
– Bài thơ được in trong tập thơ Hoa dọc chiến hào (viết năm 1968).
B. Bố cục
Gồm 4 phần như sau:
- Phần 1. Gồm 2 khổ thơ đầu: Cảm nhận về tình yêu qua hình ảnh sóng.
- Phần 2. Hai khổ thơ tiếp theo: Trở về cội nguồn yêu thương.
- Phần 3. Ba khổ thơ tiếp theo: Thể hiện nỗi nhớ nhung thủy chung của người con gái trong tình yêu.
- Phần 4. Phần còn lại: Khát vọng về một tình yêu trường tồn, bất diệt.
C. Thể thơ
Bài thơ “Sóng” được viết theo thể ngũ ngôn (thơ năm chữ).
D. Ý nghĩa nhan đề
Sóng là hình ảnh trung tâm xuyên suốt bài thơ, gửi gắm tâm tư, tình cảm của tác giả.
– “Sóng” và “em” tuy hai mà một, có lúc tách ra để phản chiếu lẫn nhau, có lúc hòa làm một để tạo nên sự cộng hưởng.
– Tác giả đã mượn hình ảnh “sóng” để nói lên tâm tư, tình cảm của trái tim người con gái đang chìm đắm trong tình yêu với bản chất vốn có của mình.
⇒ Qua nhan đề, tác giả đã thể hiện hình ảnh trung tâm của cả bài thơ cùng những ý nghĩa, tư tưởng, tình cảm được gửi gắm trong đó.
3. Hướng dẫn thực hành giải các câu hỏi trong SGK
Câu số 1 (trang 156 sgk ngữ văn 12 tập 1):
Bài thơ có nhịp điệu, nhịp điệu rung rinh, được tạo nên bởi các yếu tố:
– Thể thơ ngũ ngôn với thể thơ ngắn, thường không ngắt quãng, gieo vần qua các khổ thơ liên kết, giọng thơ sôi nổi, thiết tha, nhịp thơ đôi chỗ dồn dập, dồn dập.
– Thể thơ: uyển chuyển, đa dạng với vần chân, vần điệu, gợi hình ảnh những đợt sóng nối tiếp nhau.
Câu số 2 (trang 156 sgk ngữ văn 12):
Hình ảnh “người đưa đò” vừa mang ý nghĩa tả thực, vừa mang ý nghĩa tượng trưng, gợi âm thanh của sóng biển: dạt dào mà nhẹ nhàng, êm dịu.
– Hai hình ảnh “sóng” và “em” luôn song hành với nhau thể hiện sự chân thực của tình yêu đôi lứa.
- Ở khổ thơ thứ nhất và khổ thơ thứ hai, sóng được đặt ở hai trạng thái đối lập, hình ảnh: dữ dội – êm dịu, ồn ào – lặng lẽ gợi liên tưởng đến trạng thái tâm lí của tình yêu.
“Dòng sông không hiểu tôi
Xem thêm: 260 câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 (có đáp án): Hàm số lũy thừa
Sóng tìm ra đại dương”
- Hành trình chuyển động của sóng là khát khao tìm về cái bao la và cao cả – biển cả.
⇒ Khát khao chinh phục tình yêu cũng là khát khao muôn thuở của con người.
– Khổ thơ thứ 3 và 4, qua hình ảnh sóng, tác giả cảm nhận được tình yêu của mình – tình yêu sánh với biển lớn, cuộc đời.
⇒ Tác giả đặt ra những hoài nghi, trăn trở, trăn trở về nguồn gốc của sóng và tình yêu, nhưng cũng bất lực.
– Khổ thơ 5 và 6: Nỗi nhớ trong tình yêu được so sánh bằng những liên tưởng độc đáo, thú vị.
⇒ Nỗi nhớ da diết, mãnh liệt trong trái tim người con gái đang yêu thể hiện sự chung thủy, niềm tin vào tình yêu – cuộc sống, tình yêu nào rồi cũng sẽ đến bến bờ hạnh phúc.
– Câu 8: Đoạn thơ mang màu sắc triết lí, thể hiện sự băn khoăn, trăn trở, trăn trở.
⇒ Khát khao hạnh phúc hiện tại, ý thức sâu sắc về sự hữu hạn của kiếp người và sự mong manh của tình yêu
– Khổ 9: Niềm mong ước chân thành được hòa mình vào biển lớn, với tình yêu và cuộc sống.
Câu số 3 (trang 156 sgk ngữ văn 12 tập 12):
Hai hình ảnh “Sóng” và “em” có mối quan hệ tương đồng, hình ảnh sóng là ẩn dụ cho tình yêu cũng như tâm hồn của nhân vật “em”:
a) Mối quan hệ tương đồng giữa “sóng” và “em”:
– “Sóng” là một thực thể có nhiều tính chất đối lập nhau như: dữ dội – êm dịu, ồn ào – lặng lẽ. Ẩn sâu trong hình ảnh “sóng” là hình ảnh “em”, tính chất của sóng cũng giống như tính khí của “em” trong tình yêu.
Xem thêm: Ôn tập lý thuyết Chương 4 (mới 2023 + Bài tập) – Toán 12
– “Sóng” và “em” tuy hai mà một, có khi tách biệt, có khi đi đôi để diễn tả tâm trạng, cảm xúc thay đổi của người phụ nữ trong tình yêu.
b) Cấu tứ bài thơ: Bài thơ có kết cấu song hành, hình ảnh sóng biển và hình ảnh trái tim người phụ nữ luôn đi đôi với nhau.
c) Điểm giống nhau là:
– Bản chất và khát vọng cao cả của sóng và em:
- Sóng không chấp nhận không gian chật hẹp của “dòng sông”, “không hiểu” sóng nên quyết tâm “tìm về bể”, tìm về chính mình.
- Hình ảnh em cũng vậy, cũng đang khao khát, muốn tìm một tình yêu để được yêu và được hiểu, được là chính mình. Bản chất vĩnh cửu của sóng từ “ngày xưa” đến “ngày sau” không hề thay đổi. Đó cũng là nguyện vọng của “anh”: được sống trong tình yêu ngọt ngào như tuổi trẻ của mình.
– Cảm nghĩ của em về sóng, về tình yêu:
- Khi đối mặt với “mọi sóng gió”, “em” đã có những suy nghĩ, cảm xúc, khát khao nhận ra mình, người mình yêu và “biển lớn” tình yêu.
- “Tôi” băn khoăn, thắc mắc về nguồn gốc của “sóng” để rồi tự lý giải bằng những quy luật tự nhiên, nhưng rồi nhận ra rằng nguồn gốc của sóng và sự khởi đầu của tình yêu thật bí ẩn.
– Nỗi nhớ, chung thủy và một lòng của sóng và bạn:
- “Sóng” nhớ bờ: thể hiện nỗi nhớ bao trùm không gian (cả sâu trong – hay trên mặt nước), vương vấn theo thời gian (cả ngày đến đêm), nhớ đến mức “không ngủ được”.
- “Sóng nhớ bờ” cũng là “tôi” nhớ đến “em”, nỗi nhớ “tôi” cũng như sóng, bao trùm không gian, thời gian, dù đọng lại trong tiềm thức, trong suy nghĩ và cả ngay trong lòng. “Luôn tỉnh trong mộng”.
– Khát vọng tình yêu trường tồn, vĩnh cửu của “em”: Sóng là biểu tượng của tình yêu mãnh liệt trường tồn mãi mãi nên “em” cũng khao khát được “tan biến” “thành trăm con sóng nhỏ”. ” để được sống trọn vẹn trong “biển lớn tình yêu”, để tình yêu trường tồn mãi mãi. Đó cũng chính là khát khao được hiến dâng, hy sinh cho tình yêu vĩnh cửu.
Câu số 4 (trang 157 SGK Ngữ văn 12 tập 1):
Bài thơ như một lời thổ lộ của tâm hồn người phụ nữ đang yêu:
– Tâm hồn sôi nổi, mạnh mẽ luôn khao khát được yêu thương.
– Là người thấu hiểu và chung thủy trong tình yêu
– Tâm hồn thẳng thắn, chân thật, thẳng thắn bày tỏ tình yêu nhưng vẫn phảng phất vẻ nữ tính, thủy chung.
4. Phần luyện tập
Có rất nhiều bài thơ so sánh tình yêu với hình ảnh sóng và biển, có thể kể đến:
- Biển (thơ Xuân Diệu)
- Thơ tình người lính biển (thơ Trần Đăng Khoa)
- Thuyền và biển (thơ Xuân Quỳnh)
- Hai nửa vầng trăng (thơ Hoàng Hữu)
- Chuyện tình biển và sóng (thơ Trần Ngọc Tuấn)
- Biển, núi, em và sóng (thơ Đỗ Trung Quân)…
Trên đây là phần soạn bài chi tiết nhất về bài thơ Sóng – Xuân Quỳnh, hi vọng với những lời giải chi tiết như thế này sẽ giúp các bạn chuẩn bị bài một cách tốt nhất.